rothko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rothko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rothko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rothko.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rothko
United States abstract painter (born in Russia) whose paintings are characterized by horizontal bands of color with indistinct boundaries (1903-1970)
Synonyms: Mark Rothko
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).