mark rothko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mark rothko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark rothko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark rothko.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mark rothko
Similar:
rothko: United States abstract painter (born in Russia) whose paintings are characterized by horizontal bands of color with indistinct boundaries (1903-1970)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mark
- marks
- marked
- marker
- market
- markka
- markov
- markup
- mark up
- mark-on
- mark-up
- markhor
- marking
- markoff
- markova
- mark off
- mark out
- markedly
- marketer
- markhoor
- markings
- marksman
- markweed
- mark down
- mark-down
- mark-hold
- marked-up
- marketeer
- marketing
- markovian
- markstone
- mark block
- mark clark
- mark mixed
- mark point
- mark pulse
- mark stock
- mark tobey
- mark twain
- mark-sense
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marker bed
- marker bit
- marker off
- marker pen
- marker tag
- marker-off
- marker-out