rotting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotting
* kỹ thuật
sự mục nát
sự phong hóa
sự thối rữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotting
Similar:
decomposition: (biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
Synonyms: rot, putrefaction
decompose: break down
The bodies decomposed in the heat
Synonyms: rot, molder, moulder
waste: become physically weaker
Political prisoners are wasting away in many prisons all over the world
Synonyms: rot