putrefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putrefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putrefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putrefaction.

Từ điển Anh Việt

  • putrefaction

    /,pju:tri'fækʃn/

    * danh từ

    sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa

    sự đồi bại, sự sa đoạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putrefaction

    a state of decay usually accompanied by an offensive odor

    Synonyms: rot

    Similar:

    decomposition: (biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action

    Synonyms: rot, rotting

    corruption: moral perversion; impairment of virtue and moral principles

    the luxury and corruption among the upper classes

    moral degeneracy followed intellectual degeneration

    its brothels, its opium parlors, its depravity

    Rome had fallen into moral putrefaction

    Synonyms: degeneracy, depravation, depravity