depravity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depravity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depravity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depravity.

Từ điển Anh Việt

  • depravity

    /di'præviti/

    * danh từ

    tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ

    hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depravity

    a corrupt or depraved or degenerate act or practice

    the various turpitudes of modern society

    Synonyms: turpitude

    Similar:

    corruption: moral perversion; impairment of virtue and moral principles

    the luxury and corruption among the upper classes

    moral degeneracy followed intellectual degeneration

    its brothels, its opium parlors, its depravity

    Rome had fallen into moral putrefaction

    Synonyms: degeneracy, depravation, putrefaction