turpitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turpitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turpitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turpitude.
Từ điển Anh Việt
turpitude
/'tə:pitju:d/
* danh từ
tính xấu xa, tính đê tiện
việc làm xấu xa, việc làm đê tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turpitude
Similar:
depravity: a corrupt or depraved or degenerate act or practice
the various turpitudes of modern society