rotule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotule.
Từ điển Anh Việt
rotule
* danh từ
(giả phẫu) xương bánh chè
rotule
* danh từ
(giả phẫu) xương bánh chè
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.