rotiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotiform.

Từ điển Anh Việt

  • rotiform

    * tính từ

    dạng vành