rotc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotc
Similar:
reserve officers training corps: a training program to prepare college students to be commissioned officers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).