reserve officers training corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reserve officers training corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve officers training corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve officers training corps.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reserve officers training corps
a training program to prepare college students to be commissioned officers
Synonyms: ROTC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reserve
- reserved
- reserver
- reserves
- reservedly
- reserve pit
- reserve area
- reserve bank
- reserve bars
- reserve base
- reserve cell
- reserve fund
- reserve path
- reserve tank
- reserve yard
- reservedness
- reserve basin
- reserve funds
- reserve price
- reserve ratio
- reserve stock
- reserved area
- reserved name
- reserved seat
- reserved word
- reserve assets
- reserve clause
- reserve factor
- reserve hopper
- reserve market
- reserve siding
- reserve trance
- reserve tranch
- reserve trench
- reserve volume
- reserved (res)
- reserved power
- reserve account
- reserve bar (s)
- reserve battery
- reserve capital
- reserve deposit
- reserve storage
- reserved (rsvd)
- reserved market
- reserved memory
- reserved volume
- reserve buoyancy
- reserve capacity
- reserve currency