decant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decant.

Từ điển Anh Việt

  • decant

    /di'kænt/

    * ngoại động từ

    gạn, chắt (chất lỏng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decant

    pour out

    the sommelier decanted the wines

    Synonyms: pour, pour out