decene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đexen C10H20