dec 24 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dec 24 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dec 24 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dec 24.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dec 24
Similar:
christmas eve: the day before Christmas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dec
- deca
- deci
- deck
- deco
- decaf
- decal
- decay
- decor
- decoy
- decry
- dec 24
- dec 25
- decade
- decamp
- decane
- decant
- deceit
- decene
- decent
- decide
- decile
- decine
- decius
- decked
- decker
- deckle
- declaw
- decoct
- decode
- decoke
- decora
- decree
- decagon
- decalog
- decanal
- decapod
- decatur
- decayed
- decayer
- decease
- deceive
- decency
- decibel
- decided
- decider
- decidua
- deciles
- decimal
- deck up