decker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decker.

Từ điển Anh Việt

  • decker

    * danh từ

    người trang sức; vật trang sức

    tàu, thuyền có boong

    three decker: tàu ba boong

    tầng xe búyt

    double decker: xe búyt hai tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decker

    (often used in combinations) something constructed with multiple levels

    they rode in a double-decker bus

    Similar:

    dekker: English dramatist and pamphleteer (1572-1632)

    Synonyms: Thomas Dekker, Thomas Decker