dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dam.
Từ điển Anh Việt
dam
/dæm/
* danh từ
(động vật học) vật mẹ
the devil and his dam
ma quỷ
* danh từ
đập (ngăn nước)
nước ngăn lại, bể nước
* ngoại động từ
xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
(nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
to dam up one's emotion: kiềm chế nỗi xúc động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- dam
- dama
- dame
- damn
- damp
- daman
- damar
- damon
- dampy
- dam up
- damage
- damask
- dammar
- dammer
- dammit
- damned
- damped
- dampen
- damper
- damply
- damsel
- damson
- damaged
- damages
- damkina
- damming
- damnify
- damning
- damosel
- damozel
- damping
- dampish
- damsite
- dam face
- dam fill
- dam form
- damaging
- damascus
- damnable
- damnably
- damnific
- damocles
- damoisel
- damp ice
- dampener
- dampness
- dam level
- dam, heat
- dam, soil
- dam-proof