dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dam.

Từ điển Anh Việt

  • dam

    /dæm/

    * danh từ

    (động vật học) vật mẹ

    the devil and his dam

    ma quỷ

    * danh từ

    đập (ngăn nước)

    nước ngăn lại, bể nước

    * ngoại động từ

    xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập

    (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại

    to dam up one's emotion: kiềm chế nỗi xúc động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dam

    a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea

    Synonyms: dike, dyke

    female parent of an animal especially domestic livestock

    obstruct with, or as if with, a dam

    dam the gorges of the Yangtse River

    Synonyms: dam up

    Similar:

    decameter: a metric unit of length equal to ten meters

    Synonyms: dekameter, decametre, dekametre, dkm