dam up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dam up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dam up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dam up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dam up
Similar:
dam: obstruct with, or as if with, a dam
dam the gorges of the Yangtse River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dam
- dama
- dame
- damn
- damp
- daman
- damar
- damon
- dampy
- dam up
- damage
- damask
- dammar
- dammer
- dammit
- damned
- damped
- dampen
- damper
- damply
- damsel
- damson
- damaged
- damages
- damkina
- damming
- damnify
- damning
- damosel
- damozel
- damping
- dampish
- damsite
- dam face
- dam fill
- dam form
- damaging
- damascus
- damnable
- damnably
- damnific
- damocles
- damoisel
- damp ice
- dampener
- dampness
- dam level
- dam, heat
- dam, soil
- dam-proof