dam up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dam up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dam up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dam up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dam up

    Similar:

    dam: obstruct with, or as if with, a dam

    dam the gorges of the Yangtse River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).