dam form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dam form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dam form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dam form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dam form
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ván khuôn thi công
Từ liên quan
- dam
- dama
- dame
- damn
- damp
- daman
- damar
- damon
- dampy
- dam up
- damage
- damask
- dammar
- dammer
- dammit
- damned
- damped
- dampen
- damper
- damply
- damsel
- damson
- damaged
- damages
- damkina
- damming
- damnify
- damning
- damosel
- damozel
- damping
- dampish
- damsite
- dam face
- dam fill
- dam form
- damaging
- damascus
- damnable
- damnably
- damnific
- damocles
- damoisel
- damp ice
- dampener
- dampness
- dam level
- dam, heat
- dam, soil
- dam-proof