damsel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damsel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damsel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damsel.
Từ điển Anh Việt
damsel
/'dæmzəl/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damsel
a young unmarried woman
Synonyms: demoiselle, damoiselle, damosel, damozel