damning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damning.
Từ điển Anh Việt
damning
/'dæmiɳ/
* danh từ
sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
sự chê, sự la ó (một vở kịch)
sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
sự đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
* tính từ
chê trách, chỉ trích; kết tội
làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
đoạ đày
nguyền rủa, chửi rủa
damning evidence
chứng cớ làm cho ai bị kết tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damning
Similar:
curse: wish harm upon; invoke evil upon
The bad witch cursed the child
Synonyms: beshrew, damn, bedamn, anathemize, anathemise, imprecate, maledict
Antonyms: bless
damnatory: threatening with damnation