dampish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dampish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dampish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dampish.

Từ điển Anh Việt

  • dampish

    /'dæmpiʃ/

    * tính từ

    hơi ướt, hơi ẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dampish

    Similar:

    damp: slightly wet

    clothes damp with perspiration

    a moist breeze

    eyes moist with tears

    Synonyms: moist