moist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moist.

Từ điển Anh Việt

  • moist

    /mɔist/

    * tính từ

    ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp

    moist season: mùa ẩm

    (y học) chẩy m

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moist

    * kinh tế

    ẩm

    ẩm ướt

    có chứa ẩm

    * kỹ thuật

    ẩm

    ẩm ướt

    ẩm, ẩm ướt

    độ ẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moist

    Similar:

    damp: slightly wet

    clothes damp with perspiration

    a moist breeze

    eyes moist with tears

    Synonyms: dampish