moisty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moisty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisty.
Từ điển Anh Việt
moisty
* tính từ
có (đầy) sương mù/ẩm ướt
moisty
* tính từ
có (đầy) sương mù/ẩm ướt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.