moisture in coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moisture in coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisture in coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisture in coal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moisture in coal

    * kỹ thuật

    điện:

    độ ẩm của than