moisture insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moisture insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisture insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisture insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moisture insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm chống ẩm