moisture apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moisture apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisture apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisture apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moisture apparatus

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị đo độ ẩm