moistness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moistness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moistness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moistness.

Từ điển Anh Việt

  • moistness

    /'mɔistnis/

    * danh từ

    tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moistness

    * kỹ thuật

    độ ẩm

    lượng nước chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet