moisturise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moisturise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisturise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisturise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moisturise
Similar:
humidify: make (more) humid
We have a machine that humidifies the air in the house
Synonyms: moisturize
Antonyms: dehumidify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).