moisturize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moisturize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisturize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisturize.
Từ điển Anh Việt
moisturize
/'mɔistʃəraiz/
* ngoại động từ
làm cho ẩm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moisturize
* kỹ thuật
làm cho ẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moisturize
Similar:
humidify: make (more) humid
We have a machine that humidifies the air in the house
Synonyms: moisturise
Antonyms: dehumidify