moist curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moist curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moist curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moist curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moist curing

    * kinh tế

    sự bảo quản trong điều kiện ẩm ướt

    sụ duy trì trong điều kiện ẩm ướt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bảo dưỡng tưới nước