moist chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moist chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moist chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moist chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moist chamber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng ẩm