moist chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moist chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moist chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moist chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moist chamber
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng ẩm
Từ liên quan
- moist
- moisty
- moisten
- moistly
- moisture
- moist air
- moist gas
- moistener
- moistness
- moist heat
- moistening
- moisturise
- moisturize
- moist snuff
- moist curing
- moist ground
- moisture ton
- moistureless
- moist chamber
- moisture film
- moisture head
- moisture loss
- moisture room
- moisture sand
- moisture seal
- moisture tons
- moisture-free
- moist necrosis
- moistener pipe
- moisture again
- moisture gauge
- moisture level
- moisture limit
- moisture meter
- moisture proof
- moisture testa
- moisture yield
- moisture-laden
- moisture-proof
- moisture_proof
- moisture intake
- moisture losses
- moisture of air
- moist-air curing
- moistening mixer
- moisture barrier
- moisture content
- moisture control
- moisture in coal
- moisture removal