moisten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moisten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisten.
Từ điển Anh Việt
moisten
/'mɔisn/
* ngoại động từ
làm ẩm, dấp nước
to moisten the lips: liếm môi
* nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
to moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moisten
* kinh tế
làm ẩm
làm ướt
* kỹ thuật
ẩm
dấp nước
làm ẩm
làm ướt
xây dựng:
hóa ẩm
ướt