drizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drizzle.

Từ điển Anh Việt

  • drizzle

    /'drizl/

    * danh từ

    mưa phùn, mưa bụi

    * nội động từ

    mưa phùn, mưa bụi

    it drizzles: trời mưa phùn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drizzle

    * kỹ thuật

    mưa bụi

    mưa phùn

    phun mù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drizzle

    very light rain; stronger than mist but less than a shower

    Synonyms: mizzle

    rain lightly

    When it drizzles in summer, hiking can be pleasant

    Synonyms: mizzle

    moisten with fine drops

    drizzle the meat with melted butter

    Synonyms: moisten