mizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mizzle.
Từ điển Anh Việt
mizzle
/mizl/
* danh từ
mưa phùn, mưa bụi
* nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
* nội động từ
(từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn