mizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mizzle.

Từ điển Anh Việt

  • mizzle

    /mizl/

    * danh từ

    mưa phùn, mưa bụi

    * nội động từ

    mưa phùn, mưa bụi

    * nội động từ

    (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mizzle

    Similar:

    drizzle: very light rain; stronger than mist but less than a shower

    drizzle: rain lightly

    When it drizzles in summer, hiking can be pleasant