moistening roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moistening roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moistening roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moistening roller.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moistening roller

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trục lăn làm ẩm