moistening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moistening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moistening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moistening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moistening

    * kỹ thuật

    sự làm ẩm

    sự tẩm

    sự thấm ướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moistening

    the act of making something slightly wet

    Synonyms: dampening

    Similar:

    moisten: make moist

    The dew moistened the meadows

    Synonyms: wash, dampen

    drizzle: moisten with fine drops

    drizzle the meat with melted butter

    Synonyms: moisten