dampening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dampening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dampening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dampening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dampening
* kỹ thuật
làm ẩm
sự làm ẩm
xây dựng:
sự ẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dampening
Similar:
moistening: the act of making something slightly wet
stifle: smother or suppress
Stifle your curiosity
Synonyms: dampen
Antonyms: stimulate
moisten: make moist
The dew moistened the meadows
muffle: deaden (a sound or noise), especially by wrapping
Synonyms: mute, dull, damp, dampen, tone down
dampen: reduce the amplitude (of oscillations or waves)
dampen: make vague or obscure or make (an image) less visible
muffle the message
dampen: check; keep in check (a fire)
dampen: lessen in force or effect
soften a shock
break a fall