moistly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moistly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moistly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moistly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moistly
Similar:
damply: in a damp manner
a scarf was tied round her head but the rebellious curl had escaped and hung damply over her left eye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).