damply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damply.

Từ điển Anh Việt

  • damply

    * phó từ

    ẩm ướt, nhớp nháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damply

    in a damp manner

    a scarf was tied round her head but the rebellious curl had escaped and hung damply over her left eye

    Synonyms: moistly