damon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damon

    the friend of Phintias who pledged his life that Phintias would return (4th century BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).