damnably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damnably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damnably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damnably.

Từ điển Anh Việt

  • damnably

    * phó từ

    rất tồi tệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damnably

    Similar:

    damned: in a damnable manner

    kindly Arthur--so damnably , politely , endlessly persistent!

    Synonyms: cursedly