cursedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursedly.

Từ điển Anh Việt

  • cursedly

    /'kə:sidli/ (curst) /kə:st/

    * phó từ

    đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cursedly

    Similar:

    damned: in a damnable manner

    kindly Arthur--so damnably , politely , endlessly persistent!

    Synonyms: damnably