damned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
damned
/dæmd/
* tính từ
bị đày địa ngục, bị đoạ đày
đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
none of your damned nonsense!: đừng có nói bậy!
you damned fooldamned: đồ ngu!, đồ ngốc!
the damned
những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
* phó từ
quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
it is damned hot: trời nóng quá lắm
it was a damned long way: đường xa chết cha chết mẹ đi thế này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damned
people who are condemned to eternal punishment
he felt he had visited the realm of the damned
in a damnable manner
kindly Arthur--so damnably , politely , endlessly persistent!
Similar:
curse: wish harm upon; invoke evil upon
The bad witch cursed the child
Synonyms: beshrew, damn, bedamn, anathemize, anathemise, imprecate, maledict
Antonyms: bless
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal
cursed: in danger of the eternal punishment of Hell
poor damned souls
Synonyms: doomed, unredeemed, unsaved