damned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damned.

Từ điển Anh Việt

  • damned

    /dæmd/

    * tính từ

    bị đày địa ngục, bị đoạ đày

    đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm

    none of your damned nonsense!: đừng có nói bậy!

    you damned fooldamned: đồ ngu!, đồ ngốc!

    the damned

    những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)

    * phó từ

    quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ

    it is damned hot: trời nóng quá lắm

    it was a damned long way: đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

Từ điển Anh Anh - Wordnet