unredeemed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unredeemed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unredeemed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unredeemed.

Từ điển Anh Việt

  • unredeemed

    /' nri'di:md/

    * tính từ

    không được chuộc lại

    không được bù

    (thưng nghiệp) không được tr lại tiền

    an unredeemed bill: một hối phiếu không được tr lại tiền

    an unredeemed stock: một số hàng tồn kho không được lấy ra

    không thực hiện

    unredeemed promise: lời hứa không thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet