unsaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaved.

Từ điển Anh Việt

  • unsaved

    /' n'seivd/

    * tính từ

    không được cứu

    không được (Chúa) cứu vớt

Từ điển Anh Anh - Wordnet