unsaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaved.
Từ điển Anh Việt
unsaved
/' n'seivd/
* tính từ
không được cứu
không được (Chúa) cứu vớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsaved
Similar:
cursed: in danger of the eternal punishment of Hell
poor damned souls
Synonyms: damned, doomed, unredeemed