blamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blamed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blamed

    Similar:

    blame: put or pin the blame on

    Synonyms: fault

    Antonyms: absolve

    blame: harass with constant criticism

    Don't always pick on your little brother

    Synonyms: find fault, pick

    blame: attribute responsibility to

    We blamed the accident on her

    The tragedy was charged to her inexperience

    Synonyms: charge

    blasted: expletives used informally as intensifiers

    he's a blasted idiot

    it's a blamed shame

    a blame cold winter

    not a blessed dime

    I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing

    he's a damn (or goddam or goddamned) fool

    a deuced idiot

    an infernal nuisance

    Synonyms: blame, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).