deuced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deuced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deuced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deuced.
Từ điển Anh Việt
deuced
/dju:st/
* tính từ & phó từ
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng
I am in a deuced funk: tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp
I'm in a deuced hurry: tôi vội lắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deuced
Similar:
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, goddam, goddamn, goddamned, infernal