damar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damar

    Similar:

    dammar: any of various hard resins from trees of the family Dipterocarpaceae and of the genus Agathis; especially the amboyna pine

    Synonyms: gum dammar, dammar resin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).