gum dammar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gum dammar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gum dammar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gum dammar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gum dammar
Similar:
dammar: any of various hard resins from trees of the family Dipterocarpaceae and of the genus Agathis; especially the amboyna pine
Synonyms: damar, dammar resin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gum
- gumbo
- gumby
- gumma
- gummy
- gum up
- gummed
- gummer
- gum lac
- gum-lac
- gumboil
- gumboot
- gumdrop
- gumming
- gummite
- gumshoe
- gumweed
- gumwood
- gum ball
- gum boot
- gum kino
- gum tree
- gum-like
- gum-tree
- gum-wood
- gummosis
- gumption
- gum anime
- gum butea
- gum elemi
- gum myrrh
- gum plant
- gum resin
- gum ridge
- gum-boots
- gumminess
- gumptious
- gumshield
- gum acacia
- gum arabic
- gum chicle
- gum dammar
- gumbo soil
- gumming up
- gum albanum
- gum benzoin
- gum content
- gum deposit
- gum elastic
- gum-elastic