gum up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gum up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gum up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gum up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gum up
* kỹ thuật
biến thành nhựa
hóa nhựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gum up
stick together as if with gum
the inside of the pipe has gummed up
Từ liên quan
- gum
- gumbo
- gumby
- gumma
- gummy
- gum up
- gummed
- gummer
- gum lac
- gum-lac
- gumboil
- gumboot
- gumdrop
- gumming
- gummite
- gumshoe
- gumweed
- gumwood
- gum ball
- gum boot
- gum kino
- gum tree
- gum-like
- gum-tree
- gum-wood
- gummosis
- gumption
- gum anime
- gum butea
- gum elemi
- gum myrrh
- gum plant
- gum resin
- gum ridge
- gum-boots
- gumminess
- gumptious
- gumshield
- gum acacia
- gum arabic
- gum chicle
- gum dammar
- gumbo soil
- gumming up
- gum albanum
- gum benzoin
- gum content
- gum deposit
- gum elastic
- gum-elastic