gummed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gummed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gummed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gummed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gummed

    covered with adhesive gum

    Synonyms: gummy

    Similar:

    gum: cover, fill, fix or smear with or as if with gum

    if you gum the tape it is stronger

    mumble: grind with the gums; chew without teeth and with great difficulty

    the old man had no teeth left and mumbled his food

    Synonyms: gum

    gum: become sticky

    gum: exude or form gum

    these trees gum in the Spring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).